Có 2 kết quả:

联系 liên hệ聯繫 liên hệ

1/2

liên hệ

giản thể

Từ điển phổ thông

liên hệ

liên hệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

liên hệ

Từ điển trích dẫn

1. Liên lạc. ◎Như: “thỉnh dĩ điện thoại dữ ngã liên hệ” 請以電話與我聯繫.